Có 1 kết quả:

快慰 kuài wèi ㄎㄨㄞˋ ㄨㄟˋ

1/1

kuài wèi ㄎㄨㄞˋ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to feel pleased

Bình luận 0